555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [một nhà máy dự định sản xuất 15420 cái cốc]
Nó đại diện cho một người có quyền thế, nhiều tham vọng và có khả năng chỉ đạo. Những người như thế thường là những vị vua, vị tướng giỏi, tuy nhiên, những người như thế thường sống …
Context sentences Vietnamese English Contextual examples of 'một' in English These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their …
Thay vì lãng phí đôi giày, Một sẽ làm mới giày cũ của bạn và gửi cho người đang cần. Còn bạn mua giày mới nhưng với giá Cũ.
In the modern Vietnamese writing system, numbers are written as Arabic numerals or in the romanized script chữ Quốc ngữ (một, hai, ba), which had a chữ Nôm character.
𠬠吝 một lần once 𠬠𠄧 một vài some, several, quite a few 𠬠𣅶 một lúc a moment 𠬠𠃣 một ít a little bit, a tiny bit 𠬠堆 một đôi a few, some 𡥵𠬠 con một the only child 𠬠丐 một cái one (piece)
Jun 9, 2025 · Unlike other cardinal numbers, the ordinal phrasal expression for một is not * thứ một, but thứ nhất (“ first ”). Alternatively, 'first' can also be translated as đầu tiên (“ foremost ”).
Check 'một' translations into English. Look through examples of một translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Bài viết được đề xuất: